Bảng báo giá
BẢNG GIÁ SẮT THÉP XD NĂM 2022
19-03-2020 04:33:13 PM
STT | Quy cách | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | GIÁ THÉP POMINA | GIÁ THÉP HOÀ PHÁT | GIÁ THÉP MIỀN NAM |
1 | Ø 6 | Kg | 13.000 | 12.800 | 12.500 | 12.800 |
2 | Ø 8 | Kg | 13.000 | 12.800 | 12.500 | 12.800 |
3 | Ø 10 | Cây | 92.000 | 92.000 | 92.000 | 92.000 |
4 | Ø 12 | Cây | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 |
5 | Ø 14 | Cây | 178.000 | 178.000 | 178.000 | 178.000 |
6 | Ø 16 | Cây | 235.000 | 235.000 | 235.000 | 235.000 |
7 | Ø 18 | Cây | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 |
8 | Ø 20 | Cây | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
9 | Ø 22 | Cây | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
10 | Đinh 5p | Kg | 14.500 | |||
11 | Kẽm | Kg | 14.500 | |||
12 | Taize | Kg | 14.500 | |||
Giao hàng toàn thành phố và các tỉnh lân cận , không phân biệt số lượng nhiều hay ít . Đảm bảo kịp tiến độ thi công đến lúc hoàn thiện công trình |